+8618117273997weixin
Tiếng Anh
中文简体 中文简体 en English ru Русский es Español pt Português tr Türkçe ar العربية de Deutsch pl Polski it Italiano fr Français ko 한국어 th ไทย vi Tiếng Việt ja 日本語
16 Tháng Tư, 2024 61 Xem Tác giả: Cherry Shen

Khám phá việc sử dụng thử nghiệm trắc quang và đo độ sáng để nâng cao khả năng hiển thị

Kiểm tra trắc quang là một bước quan trọng trong việc đảm bảo cường độ và sự phân bố đồng đều của đèn đường. Các đo độ chói là một công cụ kiểm tra thường được sử dụng để đo sự phân bố trắc quang của đèn đường và cung cấp phân tích dữ liệu chính xác. Bài viết này sẽ thảo luận về các phương pháp và các bước sử dụng một đo độ chói cho Kiểm tra trắc quang, cũng như một số cân nhắc.

LISUN LSG-6000 Máy dò chuyển động Máy đo huyết áp (Mirror Type C) được sản xuất bởi LISUN hoàn toàn đáp ứng LM-79-19, IES LM-80-08QUY ĐỊNH BỊ XÓA NHẬP KHẨU (EU) 2019/2015CIE-121, CIE S025, SASO 2902, IS16106 và EN13032-1 khoản 6.1.1.3 yêu cầu loại 4. LSG-6000 là sản phẩm nâng cấp mới nhất của LSG-5000 và LSG-3000 phù hợp với yêu cầu của LM-79-19 tiêu chuẩn 7.3.1, đây là hệ thống kiểm tra đường cong 3D cường độ phân bổ ánh sáng tự động để đo ánh sáng. Phòng tối có thể được thiết kế theo kích thước phòng hiện có của khách hàng.

LM-79 Máy dò chuyển động Goniophotometer (Gương loại C) AL

LM-79 Máy đo Goniophotometer phát hiện chuyển động (Loại gương C) 

I. Định nghĩa

A đo độ chói là một quang kế có thể đo cường độ quang phổ của bức xạ điện từ. Nó phân tích quang phổ để thu được sự phân bố cường độ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau. Các đo độ chói chủ yếu bao gồm hệ thống quang học, máy dò và hệ thống xử lý tín hiệu, có độ chính xác và độ nhạy cao.

II. Nguyên tắc làm việc

Nguyên lý hoạt động của một đo độ chói dựa trên sự giao thoa của ánh sáng và mối quan hệ giữa điện áp đầu ra của máy dò và cường độ ánh sáng. Cụ thể, khi ánh sáng đi vào đo độ chói  thông qua hệ thống quang học, đầu tiên nó đi qua phần tử phân tán, chẳng hạn như phần tử cách tử hoặc phần tử nhiễu xạ. Phần tử phân tán này phân tán ánh sáng thành các thành phần bước sóng khác nhau.

video

Tiếp theo, ánh sáng phân tán đi vào một khe và tới máy dò. Máy dò thường là một điốt quang hoặc ống nhân quang, chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện. Khi ánh sáng đi vào máy dò, nó sẽ tạo ra tín hiệu điện áp tỷ lệ thuận với cường độ ánh sáng. Tín hiệu đầu ra của máy dò được khuếch đại và lọc, sau đó truyền đến hệ thống xử lý tín hiệu để số hóa và phân tích.

Trong hệ thống xử lý tín hiệu, đo độ chói  mẫu và ghi lại cường độ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau. Bằng cách này, chúng ta có thể thu được sự phân bố của quang phổ, tức là cường độ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau. Các đo độ chói  thường được trang bị giao diện máy tính, cho phép chuyển kết quả đo sang máy tính để phân tích và xử lý thêm.

III. Sử dụng máy quang kế góc Type-C để kiểm tra hệ thống chiếu sáng đường là một phương pháp hiệu quả và chính xác. Dưới đây là các phương pháp và các bước

1. Chuẩn bị: Trước khi tiến hành thử nghiệm đèn đường, hãy đảm bảo đo độ chói  đang trong tình trạng hoạt động bình thường. Kiểm tra mức pin và đèn báo của máy đo quang điện để đảm bảo nó hoạt động bình thường. Ngoài ra, hãy chuẩn bị phiếu ghi kết quả đo để ghi lại kết quả kiểm tra.

2. Lựa chọn vị trí: Chọn vị trí đèn đường cần kiểm tra. Nên chọn các mẫu điển hình từ hệ thống chiếu sáng đường phố để đảm bảo tính đại diện của kết quả thử nghiệm.

3. Kiểm tra tình trạng của các thiết bị cố định: Trước khi thử nghiệm, hãy đảm bảo rằng các thiết bị được kiểm tra ở tình trạng hoạt động bình thường. Kiểm tra mọi hư hỏng hoặc tạp chất trong đồ đạc và đảm bảo chúng hoạt động bình thường. Nếu phát hiện thấy bất kỳ vấn đề nào, chúng cần được sửa chữa hoặc thay thế trước khi thử nghiệm.

4. Thiết lập phép đo: Đặt đo độ chói  ở vị trí thích hợp để đo sự phân bổ ánh sáng của toàn bộ vật cố định. Chọn góc và khoảng cách đo phù hợp theo yêu cầu thử nghiệm. Tùy theo yêu cầu kiểm tra mà bạn có thể lựa chọn sử dụng chế độ đo thủ công hoặc tự động để đo.

5. Bắt đầu đo: Nhấn nút đo trên máy quang kế để bắt đầu đo. Máy đo góc sẽ tự động thu thập dữ liệu, bao gồm cường độ và sự phân bổ ánh sáng. Trong quá trình đo, hãy giữ ổn định máy đo góc để tránh sai số đo.

6. Ghi kết quả đo: Ghi kết quả đo của máy quang kế vào phiếu ghi kết quả đo. Bao gồm các giá trị số của cường độ ánh sáng và biểu đồ phân bố. Ngoài ra, các thông tin liên quan khác như nhiệt độ môi trường, độ ẩm, v.v., có thể được ghi lại.

7. Phân tích và so sánh dữ liệu: Phân tích và so sánh kết quả đo lường. Sử dụng các công cụ phần mềm để phân tích dữ liệu tự động như tạo đường cong trắc quang, biểu đồ đẳng sáng, v.v. Tùy theo yêu cầu thử nghiệm, so sánh kết quả đo với các giá trị tiêu chuẩn để đánh giá tính đồng nhất của cường độ và phân bố ánh sáng.

IV. Cân nhắc

1. Tránh ô nhiễm ánh sáng: Trong quá trình thử nghiệm chiếu sáng đường, điều quan trọng là phải tránh ô nhiễm ánh sáng. Bao quanh khu vực thử nghiệm để tránh nhiễu từ các nguồn sáng bên ngoài. Ngoài ra, hãy sử dụng bộ lọc ánh sáng trên máy đo quang điện để lọc nhiễu từ các nguồn sáng bên ngoài.

2. Chọn thời gian đo: Khi chọn thời gian đo, hãy cố gắng chọn khoảng thời gian có điều kiện ánh sáng tương đối ổn định. Tránh thử nghiệm trong những khoảng thời gian có sự thay đổi ánh sáng đáng kể, chẳng hạn như bình minh hoặc hoàng hôn, để đảm bảo tính chính xác và khả năng so sánh của kết quả thử nghiệm.

3. Nhiều phép đo và lấy trung bình: Để cải thiện độ chính xác của kết quả kiểm tra, nên thực hiện nhiều phép đo và tính giá trị trung bình. Điều này có thể giúp giảm sai số và độ không đảm bảo đo.

4. Sử dụng máy đo quang điện đúng cách: Khi sử dụng đo độ chói , điều quan trọng là phải tuân thủ đúng quy trình vận hành. Đọc kỹ hướng dẫn vận hành và làm theo hướng dẫn đó để tránh sai sót trong kết quả kiểm tra.
Sử dụng một đo độ chói  để thử nghiệm chiếu sáng đường là một phương pháp hiệu quả và chính xác. Bằng cách vận hành đúng cách máy đo quang điện, chọn vị trí và cài đặt đo phù hợp, người ta có thể đo cường độ ánh sáng và sự phân bố của đèn đường để đánh giá tính đồng nhất và chất lượng của chúng. Trong quá trình thử nghiệm, điều quan trọng là tránh ô nhiễm ánh sáng, chọn thời gian đo phù hợp và thực hiện nhiều phép đo và lấy trung bình để nâng cao độ chính xác của kết quả. Bằng cách tiến hành thử nghiệm chiếu sáng đường bằng cách sử dụng một đo độ chói , người ta có thể cải thiện hiệu quả chất lượng thiết kế và bảo trì hệ thống chiếu sáng đường phố, đảm bảo an toàn giao thông và chất lượng cuộc sống cho người dân.

V. Phạm vi ứng dụng của phép đo độ chói 

Đo độ chói là một dụng cụ quang học thường được sử dụng, được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật quang học, đo nguồn sáng, thiết kế ánh sáng, chiếu sáng sân khấu, kỹ thuật quang điện tử và các lĩnh vực khác. Trong kỹ thuật quang học, Đo độ chói  có thể được sử dụng để đo các thông số quang học như phân bố cường độ ánh sáng, độ sáng chùm tia và đường kính chùm tia của nguồn sáng cũng như để đánh giá và tối ưu hóa chất lượng của nguồn sáng. Trong lĩnh vực đo nguồn sáng, Đo độ chói  có thể được sử dụng để đo các loại nguồn sáng khác nhau, bao gồm bóng đèn, ống, đèn LED, v.v., để đánh giá đặc tính phân bố ánh sáng của chúng và thực hiện kiểm tra hiệu suất quang điện tử. Trong thiết kế chiếu sáng, Đo độ chói  có thể giúp các nhà thiết kế đánh giá độ sáng, tính đồng nhất và hiệu suất kiểm soát chùm tia của các phương án chiếu sáng khác nhau, từ đó lựa chọn phương án chiếu sáng phù hợp nhất.

Trong lĩnh vực ánh sáng sân khấu Đo độ chói  có thể được sử dụng để đo độ sáng và phân bố chùm tia của ánh sáng sân khấu để đảm bảo hiệu ứng sân khấu đáp ứng yêu cầu thiết kế. Trong kỹ thuật quang điện tử, Đo độ sáng  có thể được sử dụng để đo các đặc tính quang điện tử của các thiết bị quang điện tử, bao gồm công suất quang đầu ra, hiệu suất phát sáng và các thông số khác, nhằm giúp tối ưu hóa việc thiết kế và sản xuất các thiết bị quang điện tử. Tóm tắt, Đo độ chói  đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng quang học khác nhau, cung cấp các công cụ đo lường chính xác và đáng tin cậy cho các kỹ sư quang học, nhà thiết kế ánh sáng và kỹ sư quang điện tử.

Tags:

Để lại lời nhắn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

=