+8618117273997weixin
Tiếng Anh
中文简体 中文简体 en English ru Русский es Español pt Português tr Türkçe ar العربية de Deutsch pl Polski it Italiano fr Français ko 한국어 th ไทย vi Tiếng Việt ja 日本語

CEE 7 của Đồng hồ đo phích cắm và ổ cắm tiêu chuẩn Trung và Đông Âu

Sản phẩm số: GNGPL-CEE7

Để lại lời nhắn

=
  • Mô tả
  • Máy đo phích cắm và ổ cắm CEE 7

    KHÔNG Hình số Mô tả
    1 CEE7/C1 Ổ cắm hai cực 10/16A 250V Đồng hồ đo kích thước lỗ vào cho chân cắm
    2 CEE7/C2A.B Ổ cắm hai cực 10/16A 250V và phích cắm hai cực có tiếp điểm nối đất loại chốt Đồng hồ đo c2 để mở tối thiểu các ống tiếp xúc
    3 CEE7/C3 Ổ cắm hai cực 10/16A 250V Đồng hồ đo c3 để chấp nhận phích cắm hai cực
    4 CEE7/C4 Ổ cắm hai cực 10/16A 250V có tiếp điểm nối đất bên cạnh Đồng hồ đo c4 để chấp nhận phích cắm hai cực có tiếp điểm nối đất bên cạnh
    5 CEE7/C6A.B Đồng hồ đo ổ cắm cố định hai cực 10/16A 250V c6 để cố định lỗ hoặc khe
    6 CEE7/C7A.BCD Ổ cắm hai cực 10/16A 250V Đồng hồ đo khoảng cách đến điểm tiếp xúc đầu tiên c7
    7 CEE7/C8 Ổ cắm hai cực 10/16A 250V Đồng hồ đo c8 cho kênh nối dây
    8 CEE7/C9A.B Phích cắm hai cực 2.5A 250V và 10/16A250V và ổ cắm hai cực 10/16A 250V có tiếp điểm nối đất loại chốt Đồng hồ đo đường kính chốt c9
    9 CEE7/C10A.B Phích cắm hai cực 10/16A 250V Đồng hồ đo khoảng cách chân cắm c10
    10 CEE7/C11 Ổ cắm hai cực 10/16A 250V và phích cắm hai cực có tiếp điểm nối đất dạng chốt Đồng hồ đo c11 để mở ống tiếp xúc tối đa
    11 CEE7/C12 Phích cắm hai cực 10/16A 250V có tiếp điểm nối đất bên cạnh Đồng hồ đo c12 để có thể thay thế lẫn nhau
    12 CEE7/C13 Phích cắm hai cực 2.5A 250V dành cho thiết bị loại ii Máy đo khả năng thay thế lẫn nhau
    13 CEE7/C14 Ổ cắm loại phẳng hai cực 10/16A 250V để cố định bằng vít Máy đo kích thước của hộp lắp
    14 CEE7/C15 Phích cắm hai cực 10/16A 250V không có tiếp điểm nối đất Máy đo khả năng không thay thế được với phích cắm hai cực có tiếp điểm nối đất
    15 CEE7/C16 Ổ cắm hai cực 10/16A 250V có tiếp điểm nối đất bên cạnh Máy đo mức độ không chấp nhận phích cắm hai cực không có tiếp điểm nối đất
    16 CEE7/C18 Ổ cắm hai cực 10/16A 250V không có tiếp điểm nối đất Đồng hồ đo để kiểm tra khả năng cắm phích cắm một cực
    17 CEE7/C19A.BC Phích cắm hai cực 2.5A 250V và 10/16A 250V Đồng hồ đo để kiểm tra khả năng cắm phích cắm một cực vào ổ cắm
    18 CEE7/C19a Phích cắm hai cực 2.5A 250V và 10/16A 250V Đồng hồ đo để kiểm tra khả năng cắm phích cắm một cực vào ổ cắm
    19 CEE7/C20 Thiết bị kiểm tra chân không rắn
    20 CEE7/C21 Thiết bị kiểm tra khả năng chống biến dạng ngang của ổ cắm cố định hai cực 10/16A 250V
    21 CEE7/C22 thiết bị bắn tung tóe
    22 CEE7/C23 Thiết bị đo áp lực tiếp điểm của các tiếp điểm nối đất của ổ cắm hai cực 10/16A 250V có tiếp điểm nối đất bên cạnh
    23 CEE7/C24 Thiết bị kiểm tra khả năng cắt và hoạt động bình thường
    24 CEE7/C25 Sơ đồ mạch điện để kiểm tra khả năng cắt và hoạt động bình thường
    25 CEE7/C26 Thiết bị kiểm tra lực rút
    26 CEE7/C27 Thiết bị kiểm tra cơ cấu chặn dây
    27 CEE7/C28 Thiết bị thử uốn
    28 CEE7/C29 Thiết bị thử va đập
    29 CEE7/C30 thùng nhào lộn
    30 CEE7/C31 Thiết bị thử va đập ở nhiệt độ thấp
    31 CEE7/C32 Bố trí thí nghiệm nén
    32 CEE7/C33 Thiết bị thử mài mòn trên vòng cách điện của chân cắm
    33 CEE7/C34 Thiết bị ép bóng
    34 CEE7/C35 Thiết bị kiểm tra áp suất trên phích cắm và ổ cắm di động
    35 CEE7/C36 Thiết bị trục gá nóng
    36 CEE7/C37 Bố trí và kích thước của các điện cực cho thử nghiệm theo dõi
    37 CEE7/C104  
    38 CEE7/C105/C1A  
    39 CEE7/C106/C3A  
    40 IEC 60884-Hình9 Đồng hồ đo để kiểm tra khả năng không tiếp cận được của các bộ phận mang điện qua cửa chớp
    41 IEC 60884-Hình10 Đồng hồ đo để kiểm tra khả năng không tiếp cận được của các bộ phận mang điện, xuyên qua cửa chớp và các bộ phận mang điện của ổ cắm có mức bảo vệ tăng cường

     

    Tags: ,