+8618117273997weixin
Tiếng Anh
中文简体 中文简体 en English ru Русский es Español pt Português tr Türkçe ar العربية de Deutsch pl Polski it Italiano fr Français ko 한국어 th ไทย vi Tiếng Việt ja 日本語
12 Tháng Chín, 2023 313 Xem Tác giả: Cherry Shen

Kiểm tra chống nước LED và kiểm tra IP: Đảm bảo chất lượng và hiệu suất

Các thiết bị chiếu sáng LED đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhà và ngoài trời, và hiệu suất chống thấm nước của chúng đã trở thành một yếu tố quan trọng đối với người dùng. Thử nghiệm chống nước LEDKiểm tra IP là những phương tiện quan trọng để đánh giá hiệu suất chống thấm nước của thiết bị chiếu sáng LED.

Xếp hạng bảo vệ IP là gì?
Hệ thống xếp hạng bảo vệ IP (Bảo vệ chống xâm nhập) do Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) soạn thảo để phân loại các thiết bị điện dựa trên khả năng chống bụi và ẩm. Xếp hạng bảo vệ IP bao gồm hai số: số đầu tiên biểu thị mức độ bảo vệ chống bụi và sự xâm nhập của vật lạ (điều này bao gồm các dụng cụ và ngón tay con người, không được tiếp xúc với các bộ phận mang điện của thiết bị để tránh bị điện giật), và số thứ hai cho biết mức độ bảo vệ chống lại sự xâm nhập của độ ẩm và nước. Con số cao hơn cho thấy mức độ bảo vệ cao hơn.

Thử nghiệm chống thấm nước LED là gì?
1. IPX 1:
Phương pháp thử: Thử nghiệm nhỏ giọt nước theo chiều dọc
Thiết bị kiểm tra: Thiết bị kiểm tra nhỏ giọt
Vị trí đặt mẫu: Đặt mẫu ở vị trí làm việc bình thường trên bàn mẫu quay với tốc độ 1 vòng/phút. Khoảng cách từ đỉnh mẫu đến miệng nhỏ giọt nước không được vượt quá 200mm.
Điều kiện thử nghiệm: Tốc độ nhỏ giọt nước 1.0 ± 0.5 mm/phút
Thời lượng: 10 phút

2. IPX 2:
Phương pháp thử: Thử nghiệm nhỏ giọt nước nghiêng 15°
Thiết bị kiểm tra: Thiết bị kiểm tra nhỏ giọt
Đặt mẫu: Nghiêng mẫu một góc 15° với một mặt vuông góc với mặt đất. Khoảng cách từ đỉnh mẫu đến miệng nhỏ giọt nước không được vượt quá 200mm. Sau khi hoàn thành thử nghiệm trên một mặt, xoay mẫu và thực hiện thử nghiệm trên ba mặt còn lại, tổng cộng bốn lần.
Điều kiện thử nghiệm: Tốc độ nhỏ giọt nước 3.0 ± 0.5 mm/phút
Thời lượng: 4×2.5 phút (tổng cộng 10 phút)

3. IPX 3:
Phương pháp thử: Thử nghiệm phun
a) Thử nghiệm phun ống con lắc
Thiết bị thử nghiệm: Thiết bị phun ống con lắc
Đặt mẫu: Chọn ống con lắc có bán kính phù hợp, đặt mẫu lên bệ mẫu có chiều cao phù hợp với đường kính của ống con lắc và đảm bảo khoảng cách từ đỉnh mẫu đến vòi phun nước không lớn hơn hơn 200mm. Bệ mẫu không được xoay.
Điều kiện thử nghiệm: Lưu lượng nước được tính dựa trên số lỗ phun nước trên ống con lắc, mỗi lỗ có lưu lượng 0.07 L/phút. Trong quá trình phun, nước từ các lỗ nằm trong đoạn cung 60° ở cả hai bên điểm giữa của ống con lắc phải hướng về phía mẫu. Mẫu phải được đặt ở giữa ống con lắc. Ống con lắc phải lắc 60° mỗi bên của trục thẳng đứng, tổng cộng là 120°. Mỗi cú xoay (2×120°) mất khoảng 4 giây.
Thời gian: Phun liên tục trong 10 phút.

b) Thử nghiệm phun vòi phun
Thiết bị kiểm tra: Máy phun cầm tay
Vị trí đặt mẫu: Đặt mẫu sao cho khoảng cách từ đỉnh mẫu tới vòi phun nước từ 300mm đến 500mm.
Điều kiện thử nghiệm: Thử nghiệm phải được thực hiện với một quả nặng cân bằng được lắp đặt trên thiết bị và tốc độ dòng nước là 10 L/phút.
Thời lượng: Thời gian thử nghiệm được tính dựa trên diện tích bề mặt vỏ của mẫu, với 1 phút trên một mét vuông (không bao gồm diện tích lắp đặt) và tối thiểu là 5 phút.

4. IPX 4:
Phương pháp thử: Thử nghiệm bắn tung tóe
a) Thử nghiệm bắn tung tóe ống con lắc
Thiết bị kiểm tra và đặt mẫu: Giống như IPX 3 a.
Điều kiện kiểm tra: Ngoại trừ các điều kiện được đề cập bên dưới, các điều kiện kiểm tra giống như IPX 3 a. Nước phun từ các lỗ trong đoạn cung 90° ở cả hai phía của điểm giữa của ống con lắc phải hướng về phía mẫu. Mẫu phải được đặt ở giữa ống con lắc. Ống con lắc phải xoay 180° mỗi bên của trục thẳng đứng, tổng cộng là khoảng 360°. Mỗi cú xoay (2×360°) mất khoảng 12 giây.
Thời lượng: Giống như IPX 3 a. (10 phút)

b) Thử nghiệm bắn tóe vòi phun
Thiết bị kiểm tra và đặt mẫu: Giống như IPX 3 b.
Điều kiện kiểm tra: Lấy quả cân ra khỏi thiết bị và các điều kiện còn lại giống như IPX 3 b.
Thời lượng: Giống như IPX 3 b., được tính toán dựa trên diện tích bề mặt vỏ của mẫu, với 1 phút trên một mét vuông (không bao gồm khu vực lắp đặt) và tối thiểu là 5 phút.

5. IPX 5:
Phương pháp thử: Thử nghiệm phun nước
Thiết bị kiểm nghiệm: Đầu phun có đường kính miệng phun nước 6.3mm
Điều kiện thử nghiệm: Đặt mẫu cách miệng phun nước từ 2.5m đến 3m. Tốc độ dòng nước là 12.5 L/phút (750 L/h).
Thời lượng: Thời gian thử nghiệm được tính toán dựa trên diện tích bề mặt vỏ của mẫu, với 1 phút trên một mét vuông (không bao gồm diện tích lắp đặt) và tối thiểu là 3 phút.

6. IPX 6:
Phương pháp thử: Thử nghiệm phun nước mạnh
Thiết bị kiểm nghiệm: Đầu phun có đường kính miệng phun nước 12.5 mm
Điều kiện thử nghiệm: Đặt mẫu cách miệng phun nước từ 2.5m đến 3m. Tốc độ dòng nước là 100 L/phút (6000 L/h).
Thời lượng: Thời gian thử nghiệm được tính dựa trên diện tích bề mặt vỏ của mẫu, với 1 phút trên một mét vuông (không bao gồm diện tích lắp đặt) và tối thiểu là 3 phút.

7. IPX 7:
Phương pháp thử: Thử nghiệm ngâm ngắn hạn
Thiết bị và điều kiện thử nghiệm: Bể ngâm. Kích thước của bể phải đảm bảo cho mẫu được ngập hoàn toàn, với khoảng cách từ đáy bể đến đáy mẫu ít nhất là 1m và khoảng cách từ mặt nước đến đỉnh mẫu ít nhất là 0.15m.
Thời lượng: 30 phút

8. IPX 8:
Phương pháp thử: Thử nghiệm ngâm liên tục
Thiết bị, điều kiện và thời gian thử nghiệm: Được xác định theo thỏa thuận chung giữa người mua và người bán, với mức độ khắc nghiệt hơn IPX 7.

video

Lưu ý: Ngoài ra, nhiều sản phẩm điện tử ngoài trời còn nhấn mạnh đến khả năng nổi.

Thử nghiệm chống nước đánh giá hiệu suất chống nước của các thiết bị chiếu sáng LED bằng cách ngâm chúng vào nước và quan sát xem chúng có thể hoạt động bình thường hay không. Nói chung, hiệu suất chống thấm nước của thiết bị chiếu sáng LED có thể được chia thành ba cấp độ: không thấm nước, không thấm nước và không thấm nước hoàn toàn. Các thiết bị chiếu sáng LED không thấm nước không có thiết kế chống thấm nước và sẽ bị hỏng khi chúng bị ướt. Các thiết bị chiếu sáng LED chống nước có thêm dải đệm hoặc vòng đệm trên vỏ của chúng, ở một mức độ nhất định có thể ngăn chặn sự xâm nhập của nước. Các thiết bị chiếu sáng LED hoàn toàn không thấm nước không chỉ có thiết kế bịt kín trên vỏ mà còn được xử lý chống thấm chặt chẽ hơn trên các mạch và kết nối bên trong, cho phép chúng hoạt động trong nước trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.

Để kiểm tra hiệu suất chống nước của các thiết bị chiếu sáng LED, có thể tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 20653 và IEC 60529. Trong quá trình thử nghiệm, các thiết bị chiếu sáng LED được ngâm hoàn toàn trong nước khoảng 30 phút. Sau đó, các thiết bị được lấy ra khỏi nước và quan sát sự hiện diện của các giọt nước trên bề mặt cũng như liệu các thiết bị có thể hoạt động bình thường hay không. Dựa trên kết quả kiểm tra, có thể xác định mức độ chống thấm nước của đồ đạc. Nói chung, các thiết bị có xếp hạng IP65 trở lên phù hợp với môi trường ngoài trời.

Ngoài hiệu suất chống nước, mức bảo vệ IP của thiết bị chiếu sáng LED cũng là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất chống bụi của chúng. IP là viết tắt của Ingress Protection và nó bao gồm hai số tương ứng thể hiện khả năng bảo vệ chống lại các vật thể rắn và lỏng. Ví dụ: thiết bị chiếu sáng LED có mức bảo vệ IP là IP65 có nghĩa là thiết bị cố định được bảo vệ hoàn toàn trước các vật thể rắn có đường kính từ 1 mm trở lên và có mức độ bảo vệ nhất định chống lại nước phun vào thiết bị cố định.

Việc kiểm tra mức độ bảo vệ IP cũng có thể được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc tế. Trong quá trình thử nghiệm, các thiết bị chiếu sáng LED được đặt trong các buồng chứa bụi và bể chứa nước có kích thước khác nhau để mô phỏng các tình huống sử dụng khác nhau. Sau khi hoàn tất quá trình kiểm tra, quan sát hình thức bên ngoài của các thiết bị cố định và tình trạng hoạt động của các mạch bên trong để xác định mức bảo vệ IP của chúng.

Trong sử dụng thực tế, điều quan trọng là phải chọn các thiết bị chiếu sáng LED có mức độ chống nước và bảo vệ IP phù hợp. Hiệu suất chống nước không đủ của thiết bị có thể dễ dàng dẫn đến hư hỏng và thậm chí là các tai nạn an toàn như đoản mạch và điện giật. Các thiết bị có hiệu suất chống bụi kém dễ bị tích tụ bụi, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất phát sáng và khả năng tản nhiệt của chúng.

Hơn nữa, hiệu suất chống nước và mức bảo vệ IP của thiết bị chiếu sáng LED cũng có thể ảnh hưởng đến giá của chúng. Nói chung, các thiết bị có mức độ chống thấm nước và bảo vệ IP cao hơn sẽ đắt hơn. Vì vậy, khi mua các thiết bị chiếu sáng LED, người tiêu dùng nên chọn những thiết bị có hiệu suất chống thấm nước và mức bảo vệ IP phù hợp với môi trường và nhu cầu sử dụng thực tế của mình.

Bằng cách chọn các thiết bị chiếu sáng LED có hiệu suất chống nước phù hợp và mức bảo vệ IP đáp ứng yêu cầu, người ta có thể đảm bảo hiệu ứng chiếu sáng an toàn hơn và đáng tin cậy hơn. Ngoài ra, khi mua thiết bị chiếu sáng LED, các yếu tố như hiệu suất năng lượng, hiệu suất phát sáng và tuổi thọ cũng cần được xem xét để cải thiện trải nghiệm tổng thể của người dùng.

Tóm lại, kiểm tra hiệu suất chống nước và mức độ bảo vệ IP là phương tiện quan trọng để đánh giá khả năng chống nước và chống bụi của các thiết bị chiếu sáng LED. Thông qua các thử nghiệm này, có thể xác định được mức độ chống nước và mức độ bảo vệ IP của các thiết bị cố định và có thể chọn các thiết bị chiếu sáng LED phù hợp để ứng dụng. Bằng cách chọn các thiết bị chiếu sáng LED có hiệu suất chống nước và mức bảo vệ IP đáp ứng yêu cầu, bạn có thể đạt được hiệu ứng chiếu sáng an toàn hơn và đáng tin cậy hơn. Ngoài ra, khi mua thiết bị chiếu sáng LED, cần xem xét các yếu tố như hiệu suất năng lượng, hiệu suất phát sáng và tuổi thọ để cải thiện trải nghiệm tổng thể của người dùng.

JL-X máy kiểm tra không thấm nước là theo IEC60529:1989 +A1:1999 +A2:2013 《Mức độ bảo vệ được cung cấp bởi vỏ (Mã IP)》IEC60598, IEC60335 và IEC 60034-5, GB/T-2423.2GB4208GB7000.1. Các JL-X bao gồm các cấp kiểm tra sau: IPX1, IPX2, IPX3, IPX4, IPX5, IPX6, IPX7 và IPX8 (Tham khảo trang 51 của IEC60529). Nó được sử dụng rộng rãi trong tổ chức kiểm tra xác thực cho các sản phẩm như sản phẩm điện & điện tử, đèn LED cũng như trong bộ phận kiểm tra chất lượng liên quan để phát hiện chống thấm nước của các cấp bảo vệ vỏ bọc.

Kiểm tra chống nước LED và kiểm tra IP: Đảm bảo chất lượng và hiệu suất

thiết bị kiểm tra chống thấm nước JL-X

Lisun Instruments Limited được tìm thấy bởi LISUN GROUP 2003. LISUN hệ thống chất lượng đã được chứng nhận nghiêm ngặt bởi ISO9001:2015. Với tư cách là thành viên CIE, LISUN các sản phẩm được thiết kế dựa trên CIE, IEC và các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia khác. Tất cả các sản phẩm đều đạt chứng chỉ CE và được xác thực bởi phòng thí nghiệm của bên thứ ba.

Sản phẩm chính của chúng tôi là Máy đo huyết ápTích hợp hình cầuMáy quang phổSurge GeneratorSúng giả lập ESDBộ thu EMIThiết bị kiểm tra EMCKiểm tra an toàn điệnPhòng môi trườngBuồng nhiệt độĐài Khí tượng Thủy vănPhòng nhiệtThử nghiệm phun muốiPhòng kiểm tra bụiKiểm tra không thấm nướcKiểm tra RoHS (EDXRF)Kiểm tra dây phát sáng và Kiểm tra ngọn lửa kim.

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ.
Khoa công nghệ: Service@Lisungroup.com, Di động / WhatsApp: +8615317907381
Phòng kinh doanh Sales@Lisungroup.com, Di động / WhatsApp: +8618117273997

Tags:

Để lại lời nhắn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

=