+8618117273997weixin
Tiếng Anh
中文简体 中文简体 en English ru Русский es Español pt Português tr Türkçe ar العربية de Deutsch pl Polski it Italiano fr Français ko 한국어 th ไทย vi Tiếng Việt ja 日本語
Điều khoản và định nghĩa kiểm tra đèn LED
09 Jan, 2012 6158

Điều khoản và định nghĩa kiểm tra đèn LED

1.LED Ngoài các laser bán dẫn, khi dòng điện thúc đẩy các điốt bán dẫn có thể phát ra bức xạ quang học. Nói một cách chính xác, thuật ngữ LED chỉ nên được áp dụng để phát ra Diode nhìn thấy được; Diode có thể phát ra bức xạ hồng ngoại gần được gọi là diode phát tia hồng ngoại (IRED, Infrared Emitting Diode); Bước sóng đỉnh phát xạ bị giới hạn gần sóng ngắn, d ...

Tìm hiểu thêm